Có 2 kết quả:
祸根 huò gēn ㄏㄨㄛˋ ㄍㄣ • 禍根 huò gēn ㄏㄨㄛˋ ㄍㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) root of the trouble
(2) cause of the ruin
(2) cause of the ruin
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) root of the trouble
(2) cause of the ruin
(2) cause of the ruin