Có 2 kết quả:

祸根 huò gēn ㄏㄨㄛˋ ㄍㄣ禍根 huò gēn ㄏㄨㄛˋ ㄍㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) root of the trouble
(2) cause of the ruin

Từ điển Trung-Anh

(1) root of the trouble
(2) cause of the ruin